Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ramasser


[se ramasser]
tự động từ
thu mình lại
Le chat qui se ramasse
con mèo thu hình lại
(thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy
té ngã
(nghĩa bóng) hỏng, thất bại
Se ramasser à un examen
hỏng thi
se ramasser par terre
(thân mật) ngã
phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser. Répandre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.