|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ramasser
| [se ramasser] | | tự động từ | | | thu mình lại | | | Le chat qui se ramasse | | con mèo thu hình lại | | | (thông tục) nhỏm dậy, đứng dậy | | | té ngã | | | (nghĩa bóng) hỏng, thất bại | | | Se ramasser à un examen | | hỏng thi | | | se ramasser par terre | | | (thân mật) ngã | | phản nghĩa Etaler, étendre, étirer. Disperser. Répandre. |
|
|
|
|